Trang chủ9586 • TADAWUL
add
Osool & Bakheet Investment Company SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
39,00 SAR
Phạm vi một năm
26,20 SAR - 67,50 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
315,90 Tr SAR
Số lượng trung bình
1,19 N
Tỷ số P/E
8,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,93 Tr | -44,89% |
Chi phí hoạt động | 18,32 Tr | -28,65% |
Thu nhập ròng | 10,24 Tr | -60,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,67 | -28,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,20 Tr | 7,31% |
Tổng tài sản | 125,25 Tr | 9,19% |
Tổng nợ | 17,55 Tr | 3,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,24 Tr | -60,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,94 Tr | -271,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,66 Tr | 665,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,00 Tr | 761,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,71 Tr | 225,67% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web