Trang chủ9587 • TADAWUL
add
Lana Medical Company CJSC
Giá đóng cửa hôm trước
45,85 SAR
Mức chênh lệch một ngày
45,90 SAR - 45,90 SAR
Phạm vi một năm
27,10 SAR - 49,30 SAR
Số lượng trung bình
4,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,80 Tr | 27,64% |
Chi phí hoạt động | 12,70 Tr | 25,38% |
Thu nhập ròng | 5,49 Tr | -16,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,46 | -34,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,54 Tr | -6,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,30 Tr | -6,03% |
Tổng tài sản | 63,22 Tr | 10,37% |
Tổng nợ | 15,79 Tr | 0,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,49 Tr | -16,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,45 Tr | 210,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,10 Tr | 28,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -567,67 N | -104,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -212,10 N | -236,98% |
Dòng tiền tự do | -1,80 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
218