Trang chủ9588 • TADAWUL
add
Riyadh Steel Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
2,49 SAR
Mức chênh lệch một ngày
2,38 SAR - 2,50 SAR
Phạm vi một năm
1,93 SAR - 3,50 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
170,10 Tr SAR
Số lượng trung bình
253,44 N
Tỷ số P/E
15,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,20 Tr | -14,03% |
Chi phí hoạt động | 10,90 Tr | 11,69% |
Thu nhập ròng | 11,14 Tr | 118,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,30 | 154,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,00 Tr | 47,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,34 Tr | 72,06% |
Tổng tài sản | 125,65 Tr | 47,26% |
Tổng nợ | 50,72 Tr | 141,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,14 Tr | 118,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,29 Tr | -113,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,70 Tr | -1.254,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,09 Tr | 207,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,10 Tr | 183,92% |
Dòng tiền tự do | -9,67 Tr | -229,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
297