Trang chủ9590 • TADAWUL
add
Armah Sports Co SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
88,10 SAR
Mức chênh lệch một ngày
88,80 SAR - 89,30 SAR
Phạm vi một năm
45,10 SAR - 107,60 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,92 T SAR
Số lượng trung bình
5,45 N
Tỷ số P/E
77,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,02 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 5,17 Tr | — |
Thu nhập ròng | 3,45 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 12,78 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,82 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,22 Tr | — |
Tổng tài sản | 835,20 Tr | — |
Tổng nợ | 457,21 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 377,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,45 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,26 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,53 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,94 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,66 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -26,00 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
95