Trang chủ9590 • TADAWUL
add
Armah Sports Co SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
85,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
84,80 SAR - 85,80 SAR
Phạm vi một năm
39,35 SAR - 107,60 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 T SAR
Số lượng trung bình
6,67 N
Tỷ số P/E
175,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,02 Tr | 504,30% |
Chi phí hoạt động | 5,17 Tr | -44,47% |
Thu nhập ròng | 3,45 Tr | 131,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,78 | 105,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,82 Tr | 265,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,22 Tr | 2.703,93% |
Tổng tài sản | 835,20 Tr | 43,99% |
Tổng nợ | 457,21 Tr | 37,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 377,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,45 Tr | 131,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,26 Tr | 909,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,53 Tr | -95,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,94 Tr | 113,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,66 Tr | 488,00% |
Dòng tiền tự do | -26,00 Tr | 24,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
95