Trang chủ9594 • TADAWUL
add
Al-Modawat Specialized Medical Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
18,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
17,70 SAR - 18,04 SAR
Phạm vi một năm
14,20 SAR - 19,98 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
428,45 Tr SAR
Số lượng trung bình
42,78 N
Tỷ số P/E
68,61
Tỷ lệ cổ tức
2,72%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,64 Tr | 0,30% |
Chi phí hoạt động | 6,77 Tr | 37,02% |
Thu nhập ròng | 1,58 Tr | -71,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,48 | -71,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,41 Tr | -61,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,76 Tr | 348,07% |
Tổng tài sản | 116,44 Tr | 56,78% |
Tổng nợ | 37,93 Tr | 2,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,58 Tr | -71,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,12 Tr | -124,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,65 Tr | -287,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,02 Tr | 840,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,24 Tr | 492,14% |
Dòng tiền tự do | 541,00 N | -86,17% |