Trang chủ9596 • TADAWUL
add
Quara Finance Company CJSC
Giá đóng cửa hôm trước
18,86 SAR
Mức chênh lệch một ngày
18,80 SAR - 18,80 SAR
Phạm vi một năm
14,32 SAR - 22,60 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
564,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
2,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,03 Tr | -30,62% |
Chi phí hoạt động | 28,44 Tr | -0,45% |
Thu nhập ròng | 9,34 Tr | -53,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,92 | -33,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,50 Tr | -52,44% |
Tổng tài sản | 757,04 Tr | -8,27% |
Tổng nợ | 306,45 Tr | -30,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 450,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,34 Tr | -53,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,40 Tr | -133,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,74 Tr | -67,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,11 Tr | 65,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,25 Tr | -396,40% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web