Trang chủ9597 • TADAWUL
add
Leaf Global Environmental Services CJSC
Giá đóng cửa hôm trước
129,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
120,00 SAR - 137,40 SAR
Phạm vi một năm
45,20 SAR - 137,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
687,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
1,47 N
Tỷ số P/E
35,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
.INX
0,55%
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,59 Tr | 15,40% |
Chi phí hoạt động | 2,76 Tr | 9,00% |
Thu nhập ròng | 5,42 Tr | 49,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,02 | 29,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,06 Tr | -22,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,42 Tr | — |
Tổng tài sản | 49,47 Tr | — |
Tổng nợ | 13,54 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,42 Tr | 49,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,28 Tr | 171,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,37 Tr | -36,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,61 Tr | -219,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,93 N | -96,99% |
Dòng tiền tự do | 1,55 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
55