Trang chủ9599 • TADAWUL
add
Taqat Mineral Trading Company SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
12,02 SAR
Phạm vi một năm
10,84 SAR - 18,50 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
146,49 Tr SAR
Số lượng trung bình
5,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,44 Tr | 8,49% |
Chi phí hoạt động | 2,37 Tr | 35,18% |
Thu nhập ròng | -2,16 Tr | -56,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,10 | -44,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -639,06 N | -1.193,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,73 Tr | — |
Tổng tài sản | 154,50 Tr | — |
Tổng nợ | 30,58 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,16 Tr | -56,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,93 Tr | -26.586,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -496,82 N | 20,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,58 Tr | 1.109,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,16 Tr | 307,26% |
Dòng tiền tự do | -926,02 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web