Trang chủ95B • FRA
add
Makino
Giá đóng cửa hôm trước
68,50 €
Mức chênh lệch một ngày
57,50 € - 68,00 €
Phạm vi một năm
30,40 € - 76,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
276,07 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,42 T | 4,90% |
Chi phí hoạt động | 13,77 T | 0,07% |
Thu nhập ròng | 3,88 T | -17,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,94 | -21,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,36 T | 17,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,19 T | -11,83% |
Tổng tài sản | 367,04 T | 1,30% |
Tổng nợ | 140,39 T | -0,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 226,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,88 T | -17,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 5 1937
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.782