Trang chủ9600 • HKG
add
Newlink Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 2,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
217,65 Tr HKD
Số lượng trung bình
942,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,96 Tr | 22,25% |
Chi phí hoạt động | 33,82 Tr | -11,60% |
Thu nhập ròng | -18,62 Tr | 12,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,88 | 28,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,20 Tr | 16,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 376,40 Tr | 13,90% |
Tổng tài sản | 882,82 Tr | -6,84% |
Tổng nợ | 143,38 Tr | -9,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 739,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 937,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,62 Tr | 12,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,15 Tr | 38,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,68 Tr | -213,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,05 Tr | 69,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,33 Tr | 488,91% |
Dòng tiền tự do | -10,08 Tr | -3,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
622