Trang chủ9600 • HKG
add
Newlink Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Mức chênh lệch một ngày
0,41 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 2,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
386,97 Tr HKD
Số lượng trung bình
8,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,45 Tr | 4,20% |
Chi phí hoạt động | 34,06 Tr | 55,84% |
Thu nhập ròng | -27,61 Tr | -106,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,93 | -98,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,59 Tr | -245,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 331,25 Tr | 2,59% |
Tổng tài sản | 945,29 Tr | -3,20% |
Tổng nợ | 175,04 Tr | 24,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 770,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 943,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,61 Tr | -106,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,15 Tr | -10,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,77 Tr | 13,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,81 Tr | 324,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,44 Tr | 70,58% |
Dòng tiền tự do | -5,60 Tr | 72,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
225