Trang chủ9600 • TYO
add
I-Net Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.678,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.691,00 ¥ - 1.704,00 ¥
Phạm vi một năm
1.251,00 ¥ - 2.530,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,50 T JPY
Số lượng trung bình
22,71 N
Tỷ số P/E
12,22
Tỷ lệ cổ tức
3,25%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,95 T | 1,57% |
Chi phí hoạt động | 1,33 T | 3,48% |
Thu nhập ròng | 928,35 Tr | 53,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,33 | 51,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 T | -3,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,76 T | 27,31% |
Tổng tài sản | 36,44 T | 3,07% |
Tổng nợ | 17,89 T | 7,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 928,35 Tr | 53,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 4, 1971
Trang web
Nhân viên
1.651