Trang chủ9601 • TADAWUL
add
Mohammed Hadi Al-Rashid n Prtnrs Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
120,20 SAR
Mức chênh lệch một ngày
120,00 SAR - 120,00 SAR
Phạm vi một năm
34,40 SAR - 172,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,44 T SAR
Số lượng trung bình
1,55 N
Tỷ số P/E
17,83
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,20 Tr | 42,21% |
Chi phí hoạt động | 5,44 Tr | 27,85% |
Thu nhập ròng | 22,33 Tr | 35,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,32 | -4,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,58 Tr | 24,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,13 Tr | 127,81% |
Tổng tài sản | 314,76 Tr | 27,04% |
Tổng nợ | 84,10 Tr | 14,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 230,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,33 Tr | 35,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,67 Tr | 95,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,49 Tr | -329,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,81 Tr | -83,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 372,72 N | -91,24% |
Dòng tiền tự do | 531,62 N | -95,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
710