Trang chủ9601 • TADAWUL
add
Mohammed Hadi Al-Rashid n Prtnrs Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
84,80 SAR
Mức chênh lệch một ngày
85,00 SAR - 86,90 SAR
Phạm vi một năm
29,00 SAR - 89,70 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T SAR
Số lượng trung bình
5,70 N
Tỷ số P/E
14,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,31 Tr | 43,25% |
Chi phí hoạt động | 5,42 Tr | 12,79% |
Thu nhập ròng | 18,04 Tr | 205,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,62 | 113,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,31 Tr | 120,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,38 Tr | 225,02% |
Tổng tài sản | 300,25 Tr | 35,78% |
Tổng nợ | 90,06 Tr | 26,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 210,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,04 Tr | 205,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,71 Tr | 44,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,07 Tr | 32,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,36 Tr | 68,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,29 Tr | 1.020,57% |
Dòng tiền tự do | 13,41 Tr | 180,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
710