Trang chủ9606 • TADAWUL
add
Tharwah Human Resources Company CJSC
Giá đóng cửa hôm trước
39,90 SAR
Mức chênh lệch một ngày
38,04 SAR - 38,66 SAR
Phạm vi một năm
36,60 SAR - 61,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
179,01 Tr SAR
Số lượng trung bình
3,43 N
Tỷ số P/E
12,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,40 Tr | 98,63% |
Chi phí hoạt động | 13,98 Tr | 47,96% |
Thu nhập ròng | 16,54 Tr | 68,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,83 | -15,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,30 Tr | 67,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,23 Tr | -3,37% |
Tổng tài sản | 48,29 Tr | 60,91% |
Tổng nợ | 16,40 Tr | -16,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 28,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 47,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,54 Tr | 68,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,82 Tr | -123,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,93 Tr | 15,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,29 Tr | 156,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -462,13 N | -120,82% |
Dòng tiền tự do | -2,33 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web