Trang chủ9607 • TADAWUL
add
ASG Plastic Factory Comapny SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
58,00 SAR
Phạm vi một năm
46,30 SAR - 69,90 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
408,90 Tr SAR
Số lượng trung bình
5,84 N
Tỷ số P/E
11,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,21 Tr | 22,23% |
Chi phí hoạt động | 7,10 Tr | 43,13% |
Thu nhập ròng | 9,31 Tr | 33,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,22 | 9,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,07 Tr | 25,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,85 Tr | — |
Tổng tài sản | 107,23 Tr | — |
Tổng nợ | 17,24 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,31 Tr | 33,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,23 Tr | 3,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,83 Tr | 52,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -848,41 N | -3.799,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,55 Tr | 112,02% |
Dòng tiền tự do | 4,96 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
393