Trang chủ9610 • TADAWUL
add
First Avenue for Rl Estt Dvlpmnt Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
9,09 SAR
Mức chênh lệch một ngày
8,90 SAR - 9,09 SAR
Phạm vi một năm
6,60 SAR - 11,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 T SAR
Số lượng trung bình
72,07 N
Tỷ số P/E
39,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 204,65 Tr | -0,13% |
Chi phí hoạt động | 5,08 Tr | -53,12% |
Thu nhập ròng | 42,71 Tr | -15,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,87 | -15,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,10 Tr | -4,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,89 Tr | -48,63% |
Tổng tài sản | 415,42 Tr | 112,71% |
Tổng nợ | 133,67 Tr | 81,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 281,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,71 Tr | -15,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,59 Tr | -16.764,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,52 Tr | -4,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,24 Tr | 151,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,87 Tr | -161,74% |
Dòng tiền tự do | -50,31 Tr | -203,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web