Trang chủ9610 • TADAWUL
add
First Avenue for Rl Estt Dvlpmnt Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
9,30 SAR
Mức chênh lệch một ngày
9,25 SAR - 9,80 SAR
Phạm vi một năm
6,60 SAR - 11,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,01 T SAR
Số lượng trung bình
8,98 N
Tỷ số P/E
33,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,73 Tr | 110,71% |
Chi phí hoạt động | 14,04 Tr | 250,73% |
Thu nhập ròng | 14,13 Tr | 71,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,17 | -18,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,13 Tr | -3,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,27 Tr | 584,40% |
Tổng tài sản | 960,10 Tr | 91,76% |
Tổng nợ | 430,29 Tr | 149,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 529,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,13 Tr | 71,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,36 Tr | 26,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,24 Tr | 157,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,29 Tr | -82,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,00 Tr | 715,05% |
Dòng tiền tự do | 775,77 N | -70,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web