Trang chủ9610 • TYO
add
Wilson Learning Worldwide Inc
Giá đóng cửa hôm trước
122,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
120,00 ¥ - 123,00 ¥
Phạm vi một năm
58,00 ¥ - 291,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
968,43 Tr JPY
Số lượng trung bình
2,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 380,00 Tr | -22,61% |
Chi phí hoạt động | 398,00 Tr | -23,17% |
Thu nhập ròng | -78,00 Tr | 54,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,53 | 41,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -82,25 Tr | 49,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 265,00 Tr | -46,14% |
Tổng tài sản | 1,52 T | -13,88% |
Tổng nợ | 818,00 Tr | -10,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 702,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -78,00 Tr | 54,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
85