Trang chủ9610 • TYO
add
Wilson Learning Worldwide Inc
Giá đóng cửa hôm trước
105,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
103,00 ¥ - 105,00 ¥
Phạm vi một năm
94,00 ¥ - 179,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
773,81 Tr JPY
Số lượng trung bình
158,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 439,00 Tr | 12,28% |
Chi phí hoạt động | 444,00 Tr | -2,42% |
Thu nhập ròng | -151,00 Tr | 19,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,40 | 28,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -146,25 Tr | 12,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 415,00 Tr | -45,75% |
Tổng tài sản | 1,76 T | -18,02% |
Tổng nợ | 958,00 Tr | -1,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 807,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -151,00 Tr | 19,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
85