Trang chủ9610 • TYO
add
Wilson Learning Worldwide Inc
Giá đóng cửa hôm trước
83,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
81,00 ¥ - 83,00 ¥
Phạm vi một năm
58,00 ¥ - 179,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
656,29 Tr JPY
Số lượng trung bình
1,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 419,00 Tr | -7,71% |
Chi phí hoạt động | 371,00 Tr | -16,82% |
Thu nhập ròng | -36,00 Tr | 72,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,59 | 70,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -60,25 Tr | 52,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 306,00 Tr | -57,38% |
Tổng tài sản | 1,55 T | -26,77% |
Tổng nợ | 810,00 Tr | -22,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 741,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,00 Tr | 72,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
85