Trang chủ9611 • TADAWUL
add
Arabian United Float Glass Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
45,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
44,90 SAR - 45,00 SAR
Phạm vi một năm
29,90 SAR - 54,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
765,17 Tr SAR
Số lượng trung bình
6,58 N
Tỷ số P/E
13,08
Tỷ lệ cổ tức
2,22%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,33 Tr | 21,38% |
Chi phí hoạt động | 14,62 Tr | 14,79% |
Thu nhập ròng | 14,25 Tr | 58,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,30 | 30,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,62 Tr | 43,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,56 Tr | 309,58% |
Tổng tài sản | 628,76 Tr | 4,99% |
Tổng nợ | 194,22 Tr | -11,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 434,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,25 Tr | 58,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,41 Tr | -17,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,82 Tr | 71,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,91 Tr | 35,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,68 Tr | 3.868,89% |
Dòng tiền tự do | 11,80 Tr | 5,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
266