Trang chủ9611 • TADAWUL
add
Arabian United Float Glass Co
Giá đóng cửa hôm trước
39,90 SAR
Mức chênh lệch một ngày
37,00 SAR - 39,50 SAR
Phạm vi một năm
29,90 SAR - 54,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
647,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
6,90 N
Tỷ số P/E
14,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,54 Tr | -20,53% |
Chi phí hoạt động | 11,01 Tr | 17,75% |
Thu nhập ròng | 8,89 Tr | -38,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,60 | -21,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,12 Tr | -27,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,20 Tr | — |
Tổng tài sản | 613,24 Tr | — |
Tổng nợ | 207,04 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 406,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,89 Tr | -38,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,95 Tr | -17,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,04 Tr | -112,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,93 Tr | 46,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 978,70 N | 118,58% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
266