Trang chủ9612 • TYO
add
Luckland Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.844,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.825,00 ¥ - 1.848,00 ¥
Phạm vi một năm
1.657,00 ¥ - 2.683,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,21 T JPY
Số lượng trung bình
34,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,87 T | 7,02% |
Chi phí hoạt động | 1,51 T | 30,68% |
Thu nhập ròng | -561,00 Tr | -1.268,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,68 | -1.190,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -492,25 Tr | -277,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,41 T | 19,51% |
Tổng tài sản | 27,34 T | -0,61% |
Tổng nợ | 17,84 T | 0,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -561,00 Tr | -1.268,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 5, 1970
Trang web
Nhân viên
1.403