Trang chủ9612 • TYO
add
Luckland Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.677,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.680,00 ¥ - 1.712,00 ¥
Phạm vi một năm
1.405,00 ¥ - 2.320,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,79 T JPY
Số lượng trung bình
20,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,14 T | 2,06% |
Chi phí hoạt động | 1,47 T | 6,13% |
Thu nhập ròng | 15,00 Tr | -94,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,11 | -94,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -97,25 Tr | -115,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 74,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,14 T | 4,74% |
Tổng tài sản | 25,50 T | -6,88% |
Tổng nợ | 16,18 T | -6,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,00 Tr | -94,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 5, 1970
Trang web
Nhân viên
1.400