Trang chủ9613 • TADAWUL
add
Shalfa Facilities Management Co SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
73,10 SAR
Phạm vi một năm
70,00 SAR - 108,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
307,02 Tr SAR
Số lượng trung bình
352,00
Tỷ số P/E
14,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,84 Tr | 27,37% |
Chi phí hoạt động | 4,62 Tr | 10,23% |
Thu nhập ròng | 4,98 Tr | 10,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,57 | -13,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,41 Tr | 13,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,64 Tr | — |
Tổng tài sản | 238,84 Tr | — |
Tổng nợ | 167,21 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,98 Tr | 10,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,87 Tr | -22,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -840,75 N | 60,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,00 Tr | 2.843,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,29 Tr | 491,45% |
Dòng tiền tự do | 4,09 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web