Trang chủ9615 • TADAWUL
add
Mufeed Ltd Co
Giá đóng cửa hôm trước
62,90 SAR
Mức chênh lệch một ngày
60,40 SAR - 62,60 SAR
Phạm vi một năm
60,40 SAR - 92,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
413,16 Tr SAR
Số lượng trung bình
1,28 N
Tỷ số P/E
11,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,47 Tr | 12,54% |
Chi phí hoạt động | 6,69 Tr | 7,68% |
Thu nhập ròng | 8,16 Tr | -37,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,34 | -44,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,46 Tr | -60,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,18 Tr | 362,03% |
Tổng tài sản | 168,87 Tr | 44,96% |
Tổng nợ | 38,96 Tr | 21,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,16 Tr | -37,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,82 Tr | 2.455,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,17 Tr | 66,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,87 Tr | 141,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,52 Tr | 199,74% |
Dòng tiền tự do | 1,00 Tr | -27,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
400