Trang chủ9616 • HKG
add
Neusoft Education Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,45 $
Mức chênh lệch một ngày
2,42 $ - 2,47 $
Phạm vi một năm
2,23 $ - 3,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 T HKD
Số lượng trung bình
138,15 N
Tỷ số P/E
3,37
Tỷ lệ cổ tức
15,12%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 484,05 Tr | 5,41% |
Chi phí hoạt động | 53,81 Tr | 63,77% |
Thu nhập ròng | 138,71 Tr | 1,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,66 | -3,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 245,42 Tr | 4,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | 12,55% |
Tổng tài sản | 6,24 T | 14,62% |
Tổng nợ | 4,11 T | 16,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 646,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 138,71 Tr | 1,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -249,88 Tr | -20,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,42 Tr | -793,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,99 Tr | -268,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -416,90 Tr | -154,13% |
Dòng tiền tự do | 100,91 Tr | 897,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
3.217