Trang chủ9616 • HKG
add
Neutech Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,09 $
Mức chênh lệch một ngày
3,07 $ - 3,20 $
Phạm vi một năm
2,23 $ - 3,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,06 T HKD
Số lượng trung bình
637,18 N
Tỷ số P/E
4,15
Tỷ lệ cổ tức
12,16%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 536,98 Tr | 20,99% |
Chi phí hoạt động | 64,23 Tr | -5,02% |
Thu nhập ròng | 94,10 Tr | 21,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,52 | 0,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 213,56 Tr | 20,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,91 T | 5,91% |
Tổng tài sản | 7,36 T | 9,92% |
Tổng nợ | 5,04 T | 9,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 646,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,10 Tr | 21,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 601,06 Tr | 4,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -207,03 Tr | -15,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 834,00 N | -97,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 395,09 Tr | -7,33% |
Dòng tiền tự do | -60,05 Tr | -344,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
3.349