Trang chủ9616 • TADAWUL
add
Jana Medical Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
13,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
12,96 SAR - 13,04 SAR
Phạm vi một năm
12,96 SAR - 45,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
41,63 Tr SAR
Số lượng trung bình
9,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,21 Tr | 13,87% |
Chi phí hoạt động | 4,78 Tr | -12,82% |
Thu nhập ròng | -1,67 Tr | 13,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,70 | 23,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 321,18 N | 122,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 918,10 N | — |
Tổng tài sản | 88,03 Tr | — |
Tổng nợ | 55,12 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,67 Tr | 13,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,59 Tr | 56,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -405,00 | 99,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,11 Tr | -62,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -484,27 N | -15,18% |
Dòng tiền tự do | -803,43 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
59