Trang chủ9616 • TYO
add
Kyoritsu Maintenance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.653,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.641,00 ¥ - 2.714,00 ¥
Phạm vi một năm
2.078,00 ¥ - 3.624,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
210,77 T JPY
Số lượng trung bình
535,42 N
Tỷ số P/E
15,83
Tỷ lệ cổ tức
1,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,68 T | 7,15% |
Chi phí hoạt động | 8,51 T | 7,60% |
Thu nhập ròng | 3,86 T | 30,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,94 | 21,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,12 T | -2,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,65 T | -43,67% |
Tổng tài sản | 276,41 T | 6,44% |
Tổng nợ | 183,09 T | 1,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,86 T | 30,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,48 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,01 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,47 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,08 T | — |
Dòng tiền tự do | -5,47 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 9, 1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.939