Trang chủ9619 • TADAWUL
add
Multi Business Grp for prjcts Cmpny SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
17,60 SAR
Mức chênh lệch một ngày
17,46 SAR - 18,08 SAR
Phạm vi một năm
13,40 SAR - 20,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
268,20 Tr SAR
Số lượng trung bình
32,01 N
Tỷ số P/E
13,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,57 Tr | 28,03% |
Chi phí hoạt động | 2,13 Tr | -12,47% |
Thu nhập ròng | 2,23 Tr | 43.886,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,40 | 42.100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,95 Tr | 175,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,44 Tr | — |
Tổng tài sản | 52,23 Tr | — |
Tổng nợ | 21,34 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,23 Tr | 43.886,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,54 Tr | 181,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,00 N | -146,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,48 Tr | -141,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,94 Tr | 1.360,57% |
Dòng tiền tự do | 1,57 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
226