Trang chủ9620 • TADAWUL
add
Balsm Alofoq Medical Company CJSC
Giá đóng cửa hôm trước
74,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
75,00 SAR - 75,00 SAR
Phạm vi một năm
66,00 SAR - 85,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
93,75 Tr SAR
Số lượng trung bình
2,39 N
Tỷ số P/E
19,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,77 Tr | 8,66% |
Chi phí hoạt động | 1,52 Tr | 48,51% |
Thu nhập ròng | 717,29 N | -17,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,02 | -23,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 983,01 N | -11,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,33 Tr | — |
Tổng tài sản | 20,23 Tr | — |
Tổng nợ | 4,41 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 717,29 N | -17,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 893,32 N | -14,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,95 N | 76,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,63 N | -19,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 826,74 N | -4,19% |
Dòng tiền tự do | 696,93 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
81