Trang chủ9621 • TADAWUL
add
Digital Research Co
Giá đóng cửa hôm trước
61,90 SAR
Phạm vi một năm
53,30 SAR - 88,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
104,46 Tr SAR
Số lượng trung bình
1,70 N
Tỷ số P/E
14,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,66 Tr | 11,51% |
Chi phí hoạt động | 3,31 Tr | 109,22% |
Thu nhập ròng | 1,37 Tr | -61,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,75 | -65,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,01 Tr | -52,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,07 Tr | 370,17% |
Tổng tài sản | 64,80 Tr | 40,13% |
Tổng nợ | 27,46 Tr | 10,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,37 Tr | -61,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,65 Tr | 172,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,15 N | 13,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,03 Tr | 273,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,61 Tr | 2.843,47% |
Dòng tiền tự do | 1,47 Tr | -51,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
98