Trang chủ9621 • TADAWUL
add
Digital Research Co
Giá đóng cửa hôm trước
72,20 SAR
Mức chênh lệch một ngày
72,20 SAR - 72,20 SAR
Phạm vi một năm
72,10 SAR - 88,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
121,84 Tr SAR
Số lượng trung bình
1,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,19 Tr | 2,99% |
Chi phí hoạt động | 2,89 Tr | 29,23% |
Thu nhập ròng | 1,17 Tr | -38,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,61 | -40,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,70 Tr | -21,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,70 Tr | — |
Tổng tài sản | 47,88 Tr | — |
Tổng nợ | 27,37 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 Tr | -38,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
98