Trang chủ9621 • TYO
add
CTI Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.394,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.391,00 ¥ - 2.415,00 ¥
Phạm vi một năm
1.955,00 ¥ - 2.755,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
67,88 T JPY
Số lượng trung bình
58,01 N
Tỷ số P/E
9,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,48 T | 5,99% |
Chi phí hoạt động | 5,02 T | 11,82% |
Thu nhập ròng | 1,48 T | 4,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,81 | -1,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,46 T | 17,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,52 T | -21,02% |
Tổng tài sản | 87,69 T | 9,74% |
Tổng nợ | 26,02 T | 4,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,48 T | 4,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
3.966