Trang chủ9621 • TYO
add
CTI Engineering Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
4.710,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.620,00 ¥ - 4.720,00 ¥
Phạm vi một năm
3.910,00 ¥ - 6.120,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
65,49 T JPY
Số lượng trung bình
16,67 N
Tỷ số P/E
9,00
Tỷ lệ cổ tức
3,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,56 T | -5,71% |
Chi phí hoạt động | 5,01 T | 11,66% |
Thu nhập ròng | 446,00 Tr | -82,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,07 | -81,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,15 T | -69,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,94 T | -8,30% |
Tổng tài sản | 85,88 T | 5,72% |
Tổng nợ | 26,49 T | -9,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 446,00 Tr | -82,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
3.830