Trang chủ9621 • TYO
add
CTI Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.771,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.773,00 ¥ - 2.806,00 ¥
Phạm vi một năm
1.955,00 ¥ - 2.848,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
78,75 T JPY
Số lượng trung bình
38,42 N
Tỷ số P/E
12,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,11 T | 3,16% |
Chi phí hoạt động | 4,72 T | 12,66% |
Thu nhập ròng | 3,89 T | -12,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,92 | -15,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,45 T | 21,54% |
Tổng tài sản | 99,22 T | 16,42% |
Tổng nợ | 36,05 T | 33,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,89 T | -12,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
3.966