Trang chủ9621 • TYO
add
CTI Engineering Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
4.650,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.650,00 ¥ - 4.710,00 ¥
Phạm vi một năm
3.910,00 ¥ - 6.120,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
66,60 T JPY
Số lượng trung bình
17,16 N
Tỷ số P/E
9,77
Tỷ lệ cổ tức
3,19%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,45 T | 0,28% |
Chi phí hoạt động | 4,81 T | 10,98% |
Thu nhập ròng | 383,00 Tr | -54,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,79 | -53,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | -31,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,93 T | 1,06% |
Tổng tài sản | 84,82 T | 8,13% |
Tổng nợ | 25,86 T | 0,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 383,00 Tr | -54,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
3.830