Trang chủ9622 • TADAWUL
add
Shmoh Al-Madi Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,80 SAR
Mức chênh lệch một ngày
15,10 SAR - 16,30 SAR
Phạm vi một năm
13,70 SAR - 24,88 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
141,94 Tr SAR
Số lượng trung bình
12,68 N
Tỷ số P/E
15,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,55 Tr | 7,44% |
Chi phí hoạt động | 9,83 Tr | 10,78% |
Thu nhập ròng | -510,65 N | -146,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,85 | -128,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 Tr | -6,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -184,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,01 Tr | — |
Tổng tài sản | 72,19 Tr | — |
Tổng nợ | 27,49 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -510,65 N | -146,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,96 Tr | 2.805,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,58 Tr | -79,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,23 Tr | -130,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,85 Tr | -31,22% |
Dòng tiền tự do | 2,05 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web