Trang chủ9625 • TADAWUL
add
ITMAM Consulting Co
Giá đóng cửa hôm trước
18,50 SAR
Mức chênh lệch một ngày
17,90 SAR - 18,44 SAR
Phạm vi một năm
16,50 SAR - 19,96 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
387,24 Tr SAR
Số lượng trung bình
9,14 N
Tỷ số P/E
19,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,49 Tr | -3,20% |
Chi phí hoạt động | 1,11 Tr | -7,45% |
Thu nhập ròng | 6,83 Tr | 2,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,31 | 5,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,99 Tr | 12,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,78 Tr | -16,25% |
Tổng tài sản | 91,38 Tr | 14,29% |
Tổng nợ | 22,67 Tr | -27,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,83 Tr | 2,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,68 Tr | -2,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,87 N | -160,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -189,97 N | 83,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,39 Tr | 23,15% |
Dòng tiền tự do | 4,72 Tr | 15,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
95