Trang chủ9627 • TYO
add
AIN Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.820,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.804,00 ¥ - 5.869,00 ¥
Phạm vi một năm
4.175,00 ¥ - 5.936,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
206,16 T JPY
Số lượng trung bình
154,67 N
Tỷ số P/E
22,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,97 T | 15,95% |
Chi phí hoạt động | 16,92 T | 66,14% |
Thu nhập ròng | 1,90 T | -28,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,59 | -38,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,79 T | -11,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,88 T | -44,70% |
Tổng tài sản | 311,92 T | 25,06% |
Tổng nợ | 169,29 T | 48,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,90 T | -28,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 8, 1969
Trang web
Nhân viên
11.474