Trang chủ9628 • TYO
add
San Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.169,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.166,00 ¥ - 1.191,00 ¥
Phạm vi một năm
1.007,00 ¥ - 1.382,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,30 T JPY
Số lượng trung bình
35,81 N
Tỷ số P/E
11,11
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,58 T | 67,80% |
Chi phí hoạt động | 1,17 T | 194,96% |
Thu nhập ròng | 528,00 Tr | -6,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,19 T | 6,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,57 T | -10,92% |
Tổng tài sản | 57,97 T | 60,98% |
Tổng nợ | 24,06 T | 561,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 528,00 Tr | -6,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 8, 1932
Trang web
Nhân viên
709