Trang chủ9628 • TYO
add
San Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.535,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.524,00 ¥ - 1.560,00 ¥
Phạm vi một năm
1.007,00 ¥ - 1.570,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,24 T JPY
Số lượng trung bình
44,72 N
Tỷ số P/E
6,63
Tỷ lệ cổ tức
2,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,22 T | 77,48% |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | 157,21% |
Thu nhập ròng | 3,25 T | 355,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,98 | 156,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,50 T | 71,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,66 T | 29,36% |
Tổng tài sản | 63,05 T | 67,76% |
Tổng nợ | 25,88 T | 449,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,25 T | 355,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 8, 1932
Trang web
Nhân viên
709