Trang chủ9629 • TYO
add
PCA Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.985,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.994,00 ¥ - 2.037,00 ¥
Phạm vi một năm
1.038,00 ¥ - 2.530,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
44,64 T JPY
Số lượng trung bình
25,38 N
Tỷ số P/E
21,88
Tỷ lệ cổ tức
3,99%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,02 T | 8,92% |
Chi phí hoạt động | 1,96 T | 12,80% |
Thu nhập ròng | 458,00 Tr | 16,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,40 | 6,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 728,75 Tr | 17,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,28 T | 3,87% |
Tổng tài sản | 33,08 T | 5,75% |
Tổng nợ | 14,34 T | 7,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 458,00 Tr | 16,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
672