Trang chủ9630 • TADAWUL
add
Ratio Specialty Company CJSC
Giá đóng cửa hôm trước
9,85 SAR
Mức chênh lệch một ngày
9,60 SAR - 9,83 SAR
Phạm vi một năm
9,52 SAR - 11,98 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
192,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
50,82 N
Tỷ số P/E
13,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,07 Tr | -0,94% |
Chi phí hoạt động | 3,09 Tr | 103,02% |
Thu nhập ròng | 4,52 Tr | 10,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,42 | 11,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,12 Tr | -50,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,94 Tr | 24,61% |
Tổng tài sản | 50,84 Tr | 38,10% |
Tổng nợ | 7,27 Tr | 91,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,52 Tr | 10,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,42 Tr | -15,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -339,54 N | 13,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,19 N | 94,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,08 Tr | -14,05% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web