Trang chủ9632 • TADAWUL
add
Future Vision for Health Trnng Co SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
5,80 SAR
Mức chênh lệch một ngày
5,77 SAR - 5,99 SAR
Phạm vi một năm
5,27 SAR - 7,20 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
59,90 Tr SAR
Số lượng trung bình
26,96 N
Tỷ số P/E
19,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,57 Tr | -4,46% |
Chi phí hoạt động | 1,38 Tr | -5,87% |
Thu nhập ròng | 344,58 N | -12,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,64 | -8,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 568,18 N | 1,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 510,75 N | — |
Tổng tài sản | 13,05 Tr | — |
Tổng nợ | 2,72 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 344,58 N | -12,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -920,81 N | 6,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,48 N | 99,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -373,06 N | 9,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,30 Tr | 45,64% |
Dòng tiền tự do | 483,73 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
29