Trang chủ9632 • TYO
add
Subaru Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.695,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.710,00 ¥ - 2.760,00 ¥
Phạm vi một năm
2.465,00 ¥ - 3.700,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,23 T JPY
Số lượng trung bình
24,16 N
Tỷ số P/E
10,36
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,83 T | -2,90% |
Chi phí hoạt động | 527,00 Tr | -0,57% |
Thu nhập ròng | 1,23 T | 13,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,66 | 17,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,98 T | 15,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,60 T | 6,84% |
Tổng tài sản | 41,21 T | 6,19% |
Tổng nợ | 4,87 T | 0,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,23 T | 13,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 2, 1946
Trang web
Nhân viên
705