Trang chủ9633 • TADAWUL
add
Service Equipment Co SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
66,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
65,80 SAR - 66,00 SAR
Phạm vi một năm
61,30 SAR - 80,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
158,40 Tr SAR
Số lượng trung bình
877,00
Tỷ số P/E
9,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,71 Tr | 19,22% |
Chi phí hoạt động | 3,17 Tr | 14,48% |
Thu nhập ròng | 4,31 Tr | 46,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,44 | 22,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,72 Tr | 53,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,60 Tr | 661,28% |
Tổng tài sản | 52,93 Tr | 51,65% |
Tổng nợ | 11,04 Tr | 13,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,31 Tr | 46,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,22 Tr | 17,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -455,07 N | 5,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -173,00 N | 94,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,59 Tr | 1.356,50% |
Dòng tiền tự do | 2,66 Tr | 68,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
85