Trang chủ9633 • TYO
add
Tokyo Theatres Co Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.087,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.087,00 ¥ - 1.091,00 ¥
Phạm vi một năm
1.044,00 ¥ - 1.150,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,72 T JPY
Số lượng trung bình
15,22 N
Tỷ số P/E
3,35
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,97 T | 1,53% |
Chi phí hoạt động | 1,15 T | 6,78% |
Thu nhập ròng | 2,52 T | 1.231,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 63,38 | 1.212,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -88,00 Tr | -157,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,36 T | 81,21% |
Tổng tài sản | 27,96 T | 16,99% |
Tổng nợ | 12,35 T | 6,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,52 T | 1.231,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 1946
Trang web
Nhân viên
448