Trang chủ9635 • TADAWUL
add
Dkhoun National Trading Company SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
85,00 SAR
Phạm vi một năm
81,00 SAR - 116,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
170,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
1,07 N
Tỷ số P/E
11,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,37 Tr | 20,29% |
Chi phí hoạt động | 10,16 Tr | 43,27% |
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | -12,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,32 | -27,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,85 Tr | -6,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,75 Tr | — |
Tổng tài sản | 94,05 Tr | — |
Tổng nợ | 45,58 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | -12,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,64 Tr | -33,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -565,11 N | 29,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,98 Tr | -40,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,10 Tr | -66,19% |
Dòng tiền tự do | 3,23 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
207