Trang chủ9635 • TYO
add
Musashino Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.110,00 ¥
Phạm vi một năm
1.950,00 ¥ - 2.200,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 T JPY
Số lượng trung bình
827,00
Tỷ số P/E
46,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 349,00 Tr | 11,15% |
Chi phí hoạt động | 154,00 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 20,00 Tr | 100,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,73 | 80,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,00 Tr | 59,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 826,00 Tr | 14,40% |
Tổng tài sản | 6,02 T | 1,42% |
Tổng nợ | 2,40 T | 1,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,00 Tr | 100,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 5, 1920
Trang web
Nhân viên
48