Trang chủ9636 • HKG
add
JF SmartInvest Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,05 $
Mức chênh lệch một ngày
36,90 $ - 39,40 $
Phạm vi một năm
5,66 $ - 47,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,46 T HKD
Số lượng trung bình
3,10 Tr
Tỷ số P/E
60,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 703,92 Tr | 27,44% |
Chi phí hoạt động | 345,21 Tr | -0,43% |
Thu nhập ròng | 223,27 Tr | 95,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,72 | 53,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 245,68 Tr | 104,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,89 T | 38,68% |
Tổng tài sản | 3,79 T | 54,13% |
Tổng nợ | 2,19 T | 131,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 448,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 223,27 Tr | 95,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 895,92 Tr | 676,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,98 Tr | -252,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,02 Tr | 48,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 743,60 Tr | 2.281,16% |
Dòng tiền tự do | 200,37 Tr | 58,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
2.467