Trang chủ9637 • TADAWUL
add
Axelerated Slutn fr In and Cm Tc C SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
27,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
26,00 SAR - 26,56 SAR
Phạm vi một năm
24,90 SAR - 29,10 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
742,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
16,01 N
Tỷ số P/E
15,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,16 Tr | 54,67% |
Chi phí hoạt động | 3,19 Tr | -0,87% |
Thu nhập ròng | 8,71 Tr | -21,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,56 | -49,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,82 Tr | -22,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,04 Tr | — |
Tổng tài sản | 268,97 Tr | — |
Tổng nợ | 131,40 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,71 Tr | -21,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,88 Tr | 45,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -877,01 N | -649,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,76 Tr | 41,97% |
Dòng tiền tự do | 5,94 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web