Trang chủ9639 • HKG
add
Wing Lee Development Cnstrctn Hldgs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Mức chênh lệch một ngày
0,42 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 0,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
420,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
830,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 200,41 Tr | 76,97% |
Chi phí hoạt động | 9,93 Tr | 101,96% |
Thu nhập ròng | 18,77 Tr | 14,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,37 | -35,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,05 Tr | 40,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,40 Tr | — |
Tổng tài sản | 407,62 Tr | — |
Tổng nợ | 244,56 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,77 Tr | 14,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
381