Trang chủ9639 • TADAWUL
add
Anmat Technology for Trading Co
Giá đóng cửa hôm trước
12,99 SAR
Mức chênh lệch một ngày
12,52 SAR - 13,00 SAR
Phạm vi một năm
9,02 SAR - 16,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
550,40 Tr SAR
Số lượng trung bình
112,02 N
Tỷ số P/E
16,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,56 Tr | 27,92% |
Chi phí hoạt động | 4,47 Tr | 28,10% |
Thu nhập ròng | 15,21 Tr | 73,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,43 | 35,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,89 Tr | 75,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,31 Tr | 1.082,54% |
Tổng tài sản | 230,40 Tr | 90,88% |
Tổng nợ | 137,44 Tr | 123,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,21 Tr | 73,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,42 Tr | 390,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,21 Tr | -416,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,23 Tr | -2,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,98 Tr | 10.381,12% |
Dòng tiền tự do | 8,76 Tr | 53,09% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
249