Trang chủ9639 • TYO
add
Sankyo Frontier Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.998,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.994,00 ¥ - 2.008,00 ¥
Phạm vi một năm
1.807,00 ¥ - 2.198,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
46,71 T JPY
Số lượng trung bình
4,30 N
Tỷ số P/E
8,08
Tỷ lệ cổ tức
4,25%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,30 T | -11,94% |
Chi phí hoạt động | 3,39 T | -6,06% |
Thu nhập ròng | 1,68 T | -7,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,72 | 5,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,70 T | -11,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,68 T | -11,35% |
Tổng tài sản | 65,33 T | -4,75% |
Tổng nợ | 16,53 T | -30,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,68 T | -7,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 12, 1969
Trang web
Nhân viên
1.119