Trang chủ9639 • TYO
add
Sankyo Frontier Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.921,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.919,00 ¥ - 1.930,00 ¥
Phạm vi một năm
1.807,00 ¥ - 2.198,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
44,85 T JPY
Số lượng trung bình
6,89 N
Tỷ số P/E
7,57
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,84 T | 15,68% |
Chi phí hoạt động | 3,45 T | 6,42% |
Thu nhập ròng | 1,45 T | 2,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,49 | -11,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,53 T | 7,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,42 T | 15,57% |
Tổng tài sản | 66,22 T | 4,80% |
Tổng nợ | 19,28 T | -4,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,45 T | 2,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 12, 1969
Trang web
Nhân viên
1.119