Trang chủ9640 • TADAWUL
add
ASAS Makeen Real Estat Dev nd Int Co LLC
Giá đóng cửa hôm trước
107,10 SAR
Mức chênh lệch một ngày
104,00 SAR - 106,40 SAR
Phạm vi một năm
88,00 SAR - 110,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 T SAR
Số lượng trung bình
10,78 N
Tỷ số P/E
9,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,51 Tr | -32,60% |
Chi phí hoạt động | 4,23 Tr | -12,70% |
Thu nhập ròng | 12,63 Tr | 27,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,38 | 88,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,43 Tr | 12,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,11 Tr | — |
Tổng tài sản | 480,01 Tr | — |
Tổng nợ | 246,35 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 233,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,63 Tr | 27,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,53 Tr | 19,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,66 Tr | -1.679,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,95 Tr | 534,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,76 Tr | 109,20% |
Dòng tiền tự do | 7,13 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
96