Trang chủ9640 • TYO
add
Saison Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.761,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.764,00 ¥ - 1.785,00 ¥
Phạm vi một năm
1.653,00 ¥ - 1.998,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,58 T JPY
Số lượng trung bình
2,20 N
Tỷ số P/E
21,98
Tỷ lệ cổ tức
5,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,90 T | 16,74% |
Chi phí hoạt động | 1,79 T | 3,29% |
Thu nhập ròng | 431,00 Tr | 24,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,25 | 7,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 820,50 Tr | 10,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,47 T | -8,90% |
Tổng tài sản | 21,05 T | -2,56% |
Tổng nợ | 7,23 T | -8,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 431,00 Tr | 24,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1970
Trang web
Nhân viên
757