Trang chủ9641 • TADAWUL
add
Hawyia Auctions Co CJSC
Giá đóng cửa hôm trước
12,50 SAR
Mức chênh lệch một ngày
12,43 SAR - 12,47 SAR
Phạm vi một năm
11,70 SAR - 15,30 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
249,40 Tr SAR
Số lượng trung bình
16,63 N
Tỷ số P/E
9,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,01 Tr | 11,41% |
Chi phí hoạt động | 6,06 Tr | 105,92% |
Thu nhập ròng | 5,85 Tr | -10,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,25 | -19,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,20 Tr | -0,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,09 Tr | -28,47% |
Tổng tài sản | 35,79 Tr | -18,68% |
Tổng nợ | 8,63 Tr | -52,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,85 Tr | -10,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -894,20 N | -102,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,26 N | 99,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,00 Tr | 69,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,90 Tr | -137,70% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
20