Trang chủ9642 • TADAWUL
add
Time Entertainment Co JSC
Giá đóng cửa hôm trước
79,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
77,20 SAR - 78,00 SAR
Phạm vi một năm
59,70 SAR - 80,90 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
77,20 Tr SAR
Số lượng trung bình
3,57 N
Tỷ số P/E
8,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,97 Tr | 31,11% |
Chi phí hoạt động | 3,13 Tr | 69,83% |
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -211,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,15 | -184,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,06 Tr | -201,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,62 Tr | 97,44% |
Tổng tài sản | 36,52 Tr | 102,19% |
Tổng nợ | 21,78 Tr | 274,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -211,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,14 Tr | 145,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,16 N | -3.550,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,85 Tr | 24,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,19 Tr | 1.015,44% |
Dòng tiền tự do | -521,50 N | -157,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
20