Trang chủ9644 • TYO
add
Tanabe Consulting Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
792,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
774,00 ¥ - 793,00 ¥
Phạm vi một năm
497,50 ¥ - 808,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,55 T JPY
Số lượng trung bình
55,23 N
Tỷ số P/E
14,06
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,48 T | 17,42% |
Chi phí hoạt động | 1,33 T | 14,02% |
Thu nhập ròng | 382,00 Tr | 45,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,53 | 24,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 619,75 Tr | 51,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,28 T | -1,69% |
Tổng tài sản | 14,34 T | 3,63% |
Tổng nợ | 3,15 T | 16,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 382,00 Tr | 45,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 10, 1957
Trang web
Nhân viên
800