Trang chủ9656 • TYO
add
Greenland Resort Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
616,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
616,00 ¥ - 619,00 ¥
Phạm vi một năm
520,00 ¥ - 731,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,40 T JPY
Số lượng trung bình
4,55 N
Tỷ số P/E
11,98
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,60 T | 3,04% |
Chi phí hoạt động | 188,00 Tr | 2,73% |
Thu nhập ròng | 66,00 Tr | 151,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,14 | 150,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 199,50 Tr | 38,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 400,00 Tr | 9,59% |
Tổng tài sản | 19,01 T | 0,90% |
Tổng nợ | 8,83 T | -2,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,00 Tr | 151,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
206