Trang chủ9656 • TYO
add
Greenland Resort Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
624,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
619,00 ¥ - 623,00 ¥
Phạm vi một năm
520,00 ¥ - 685,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,45 T JPY
Số lượng trung bình
4,76 N
Tỷ số P/E
12,12
Tỷ lệ cổ tức
2,57%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | 3,05% |
Chi phí hoạt động | 160,00 Tr | 3,23% |
Thu nhập ròng | 62,00 Tr | -4,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,59 | -7,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 168,50 Tr | -1,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 249,00 Tr | -32,15% |
Tổng tài sản | 19,24 T | 0,93% |
Tổng nợ | 9,10 T | -1,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,00 Tr | -4,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
206